Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp … hoàn toàn miễn phí
Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua qua ĐT (8:30 – 21:30): 0922799977
Bảo hành – Bảo dưỡng chính hãng
Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | HL757-7 |
Trọng lượng hoạt động | 13000 kg |
Bình nhiên liệu | 233 Lít |
Dầu động cơ | 15 Lít |
Kích thước vận chuyển | |
Chiều dài | 7450 mm |
Chiều rộng tính cả gầu | 2740 mm |
Chiều cao tổng thể (vị trí nâng cao nhất) | 5250 mm |
Chiều cao đến cabin | 3385 mm |
Khoảng sang gầm máy | 425 mm |
Phạm vi hoạt động | |
Chiều sâu đào lớn nhất | 100 mm |
Cự ly xả tải | 1550 mm |
Chiều cao đổ tải lớn nhất | 1040 mm |
Động cơ | |
Mã hiệu | 6BTA5.9 |
Hãng sản xuất | Cummins |
Loại động cơ | Diezel, TuborTăngáp |
Công suất cực đại | 165 hp |
Vòng tua động cơ | 2,200 Vòng/phút |
Mô men xoắn lớn nhất | 71 kg.m/1,300rpm |
Đường kính xi lanh | 102 mm |
Hành trình pit tông | 120 mm |
Dung tích buồng đốt | 5900 cm3 |
Hệ thống thuỷ lực | |
Kiểu bơm thuỷ lực | Hệ thống tập trung mở và mạch nối tiếp, điều khiển bằng áp suất điều khiển |
Lưu lượng | 227 Lit/phút |
Bộ di chuyển | |
Tốc độ di chuyển | 36.8 km/h |
Loại lốp | Lốp không xăm |
Lốp tiêu chuẩn | 20.5-25, 16 PR, L3 |
Bộ công tác | |
Lực lật của gầu | 15880 kg |
Dung tích gầu | 2.6 m3 |
Chu kỳ xúc | 10.2 s |