Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp … hoàn toàn miễn phí
Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua qua ĐT (8:30 – 21:30): 0922799977
Bảo hành – Bảo dưỡng chính hãng
Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)
Model | Mã hiệu | HX300SG |
Trọng lượng vận hành | 29.540 kg | |
Động cơ | Model động cơ | Hyundai HE 6.7 (CUMMINS) |
Kiểu | Làm mát bằng nước, 4 chu kỳ Diezel, 6 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, turbo tăng áp, két làm mát khí nạp | |
Công suất lớn nhất động cơ/tốc độ quay toa | 227HP/ 1,900 vòng/phút | |
Mômen xoắn cực đại | 97 kgf-m tại 1,400 vòng/phút | |
Đường kính x hành trình | 107 x 124 mm | |
Dung tích xilanh | 6,700 cc | |
Ắc quy | 2 x 12V x 150AH | |
Bộ di chuyển | Tốc độ di chuyển (Chậm-Nhanh) | 3.2 km/h - 5.7 km/h |
Khả năng leo dốc | 35 độ (70%) | |
Chiều rộng guốc xích | 600 mm | |
Bộ công tác | Chiều dài cần chính | 6,250 mm |
Chiều dài tay gầu | 3,050 mm | |
Dung tích gầu xúc | 1,46 m3 | |
Lực đào của gầu lớn nhất (ISO) | 192 kN | |
Lực đào tay gầu lớn nhất (ISO) | 129 kN | |
Cơ cấu quay toa | HX300SL | 11.1 vòng/phút |
Phạm vi hoạt động | Chiều dài tổng thể | 10,590 mm |
Chiều cao đến cabin | 3,100 mm | |
Chiều rộng tổng thể | 3,400 mm | |
Chiều sâu đào lớn nhất | 7,330 mm | |
Chiều cao đào lớn nhất | 10,200 mm | |
Chiều cao đổ tải lớn nhất | 7,150 mm | |
Tầm vươn xa nhất | 10,810 mm | |
Hệ thống thủy lực | Kiểu bơm thuỷ lực | Pít tông hướng trục thay đổi lưu lượng |
Lưu lượng | 2 x 266 lít/phút | |
Hãng sản xuất | Nhà sản xuất | Hyundai |
Nước sản xuất | Hàn Quốc |