CÔNG TY TNHH SX VÀ KD XNK TUYÊN QUANG NHÀ PHÂN PHỐI MÁY XÚC HYUNDAI
Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp … hoàn toàn miễn phí
Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua qua ĐT (8:30 – 21:30): 0922799977
Bảo hành – Bảo dưỡng chính hãng
Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)
Trọng lượng hoạt động | 7800kg | |
Lực đào xi lanh gầu | 44.1 kN | |
Lực đào xi lanh tay gầu | 38.2 kN | |
Kích thước | Dài | 6080 mm |
Rộng | 2260 mm | |
Chiều cao đến cần | 2750 mm | |
Chiều cao đến cabin | 2640 mm | |
Phạm vi hoạt động | Chiều sâu đào lớn nhất | 3810 mm |
Tầm vươn xa nhất | 6330 mm | |
Chiều cao đào lớn nhất | 7260mm | |
Chiều cao đổ tải lớn nhất | 5170mm | |
Động cơ | Mã hiệu | 4TNV98 |
Hãng sản xuất | YANMAR | |
Công suất lớn nhất | 58 hp | |
Vòng tua máy | 2100 Vòng/phút | |
Mô men xoắn lớn nhất | 25.2 kgf.m tại 1000 rpm | |
Số xi lanh | 4
|
|
Đường kính xi lanh | 98 mm | |
Hành trình pit tông | 110 mm | |
Dung tích buồng đốt | 3319 cc |
Hệ thống thủy lực | Kiểu bơm thuỷ lực | Pit tong hướng trục thay đổi lưu lượng |
Lưu lượng | 2x75.6 Lit/phút | |
Cơ cấu quay toa | Tốc độ quay toa | 12 Vòng/phút |
Hệ thống hãm | Đĩa ướt | |
Bộ công tác | Chiều dài cần | 3700 mm |
Chiều dài tay gầu | 1670 mm | |
Dải dung tích gầu | 0.28m3 | |
Tốc độ di chuyển | 3.6/5.6 km/h | |
Khả năng leo dốc | 350 |