Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp … hoàn toàn miễn phí
Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
Đặt mua qua ĐT (8:30 – 21:30): 0922799977
Bảo hành – Bảo dưỡng chính hãng
Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)
Model | Mã hiệu | R480LC-9S |
Trọng lượng vận hành | 48,100 Kg – 50,000kg | |
Động cơ Cummins | Model động cơ | CUMMINS QSM11-C |
Kiểu | Làm mát bằng nước, 4 chu kỳ Diezel, 6 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, turbo tăng áp, khí thải thấp. | |
Công suất lớn nhất động cơ/tốc độ quay toa | 255/ 1,900 vòng/phút | |
Mômen xoắn cực đại | 182.5 kgf.m tại 1,300 vòng/phút | |
Đường kính x hành trình | 125 mm x 147 mm | |
Dung tích xilanh | 10,800 cc | |
Ắc quy | 2 x 12V x 200AH | |
Bộ di chuyển | Tốc độ di chuyển (Chậm-Nhanh) | 3.2 km/h - 5.0 km/h |
Khả năng leo dốc | 35 độ (70%) | |
Chiều rộng guốc xích | 600 mm | |
Bộ công tác | Chiều dài cần chính | 7,060 mm |
Chiều dài tay gầu | 3,380 mm | |
Dung tích gầu xúc | 2.15 m3 | |
Lực đào của gầu lớn nhất (ISO) | 255 kN | |
Lực đào tay gầu lớn nhất (ISO) | 199.1 kN | |
Cơ cấu quay toa | R480LC-9S | 9.0 vòng/phút |
Phạm vi hoạt động | Chiều dài tổng thể | 12,060 mm |
Chiều caođến cabin | 3,190 mm | |
Chiều rộng tổng thể | 3,340 mm | |
Chiều sâu đào lớn nhất | 7,810 mm | |
Chiều sâu đào thẳng đứng lớn nhất | 6,590 mm | |
Chiều cao đào lớn nhất | 10,980 mm | |
Chiều cao đổ tải lớn nhất | 7,620 mm | |
Khoảng sáng gầm máy | 555 mm | |
Tầm vươn xa nhất | 12,100 mm | |
Hệ thống thủy lực | Kiểu bơm thuỷ lực | Pít tông hướng trục thay đổi lưu lượng |
Lưu lượng | 2 x 380 lít/phút | |
Hãng sản xuất | Nhà sản xuất | Hyundai |
Nước sản xuất | Hàn Quốc |