1/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
2.1. Phần hệ thống thân xe nền:
Nhãn hiệu: HYUNDAI
NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC MỚI 100%
XUẤT XỨ: HÀN QUỐC
Model: HD310, Năm sản xuất: 2017
Màu sắc: vàng
Kiểu truyền động: 8x 4 (2 cầu thật, 2 dí )
Hãng sản xuất: HYUNDAI
Engine: D6CA , 4 kỳ, 6 xilanh chữ I, động cơ diesel
Loại: Turbo tăng áp và làm mát
Dung tích xilanh: 12,920 cc
Công suất tối đa: 380ps / 1,900 rpm
Momen tối đa: 160/ 1,500 rpm
Đường kính x Chu kỳ: 133 x 155 (mm)
Loại điều khiển: Cơ khí
Hộp số: H160S2X5 (10 số tiến /2 số lùi )
Khả năng leo dốc tối đa: 0.589 tan θ
Vận tốc tối đa: 114 km/h
Chiều dài cơ sở: 1700 + 4040 + 1300 (mm)
Khối lượng bản thân xe: 30,061 kg
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế / cho phép tham gia giao thông: 30,210 kg
Kích thước bao dài x rộng x cao (mm): 13961 x 2580 x 3850
Cỡ lốp (trước sau) : 12R22.5
Số người cho phép chở kể cả người lái : 02, Giường nằm: 01.
2.2. Phần hệ thống thân bơm bê tông JunJin
Tên Model: JXR43-4.16HP
* Về cần (boom):
- Số đoạn cần bơm ( Numbers of boom ) 4 đoạn ( sections )
- Kiểu gập cần ( Folding Type ) Kiểu R ( R type )
- Theo chiều thẳng đứng (verticle ) Tầm với (reach) 42.5 m
- Theo chiều duỗi ngang ( Horizontal) Tầm với (reach ) 38.5 m
- Khi cần không gấp khúc ( Unfolding ) Chiều cao ( height) 9.9 m
- Độ dài ống đầu cần ( End- Hose Length ) 4.0 m
- Độ dài đoạn 1 ( 1st section ) 10 m
- Độ dài đoạn 2 (2nd section ) 9.2m
- Độ dài đoạn 3 (3rd section ) 9.7m
- Độ dài đoạn 4 ( 4th section ) 9.6m
* Về bơm chính (Pump kit Spec) :
Công suất (Output) phía cần(Rod side) 158m3/h (206yd3/h)
phía piston(piston side) 98m3/h (123yd3/h)
Áp suất (Pressure) phía cần (rod side) 72bar (1044psi)
phía piston (piston side) 115bar (1668psi)
Đường kính xi lanh phun bê tông (Concrete cylinder diameter ) 230mm(9'')
Kiểu xi lanh phun bê tông (concrete cylinder type) mạ crôm cứng
Độ dài xi lanh (stroke length) 2100mm (83")
Cỡ ống hình chữ S ( S-tube size ) 9" x 7"
Áp suất hệ thống thủy lực ( hydraulic system pressure ) 350 bar (5075 psi )
Hệ thống bôi trơn ( cửa nạp liệu ) ( Lube system (hopper)) tự động (automatic)
Hệ thống công tắc điều khiển ( Switching system ) thủy lực (hydraulic )
Dung tích cửa nạp liệu (hopper capacity ) dễ dàng vệ sinh 600L ( 158 G) (Easy clean)
Số hành trình / phút ( No. of strokes/min ) 30
Khoảng định mức đầu ra ( Output control range ) 20(26) ~ 158m3/h (206yd3/h)
Thùng nước ( Water Tank ) 500 lit
Bơm nước ( Warter Pump ) 20 bar
Bôi trơn tự động ( Auto Lubrication ) ( Hyd. Grease Hopper) Thủy lực, mỡ, phễu
Vật liệu Mặt chà / Vòng đệm ( Wear Plat / Ring ) Hợp kim vonfram cacbua
Điều khiển không dây bằng tín hiệu radio ( Radio Remote ) Điều khiển theo tỷ lệ (Proportional control)
Kích cỡ đường ống phân phối ( Delivery Line ) DN 125 / 5"
2/ BẢO HÀNH
Bảo hành 1 năm hoặc 1,500 giờ làm việc tùy theo điều kiện nào đến trước, thông qua Công ty TNHH SX & KD XNK TUYÊN QUANG là đại diện bảo hành, cung cấp phụ tùng và dịch vụ sau bán hàng cho nhà sản xuất.
Địa điểm bảo hành: tại nơi máy hoạt động trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam
3/ NGHIỆM THU VÀ GIAO HÀNG:
Địa điểm giao hàng: Giao xe tải địa chỉ bên bán.
Thời gian giao hàng : hàng có sẵn giao ngay.