
R210W-9S
LIÊN HỆ NGAY: Để được tư vấn và mua với giá tốt nhất
TƯ VẤN MIỄN PHÍ
- Tư vấn hồ sơ, thủ tục mua xe, đăng ký trả góp … hoàn toàn miễn phí
- Tư vấn vận hành, sử dụng xe trong và cách thức bảo hành, bảo hiểm
ĐẶT MUA NGAY
- Đặt mua qua ĐT (8:30 – 21:30): 0943.182.168
- Bảo hành – Bảo dưỡng chính hãng
- Giao xe tận nhà (Nếu khách có yêu cầu)
Trọng lượng hoạt động |
20500 kg |
|
Lực đào xi lanh gầu |
1334 kN |
|
Lực đào xi lanh tay gầu |
1442 kN |
|
Kích thước |
Dài |
9520 mm |
Rộng |
2530 mm |
|
Chiều cao đến cần |
3530 mm |
|
Chiều cao đến cabin |
3180 mm |
|
Phạm vi hoạtđộng |
Chiều sâu đào lớn nhất |
6380 mm |
Tầm vươn xa nhất |
9960 mm |
|
Chiều cao đào lớn nhất |
10000 mm |
|
Chiều cao đổ tải lớn nhất |
7160 mm |
|
Độngcơ |
Mã hiệu |
HM5.9 |
Hãng sản xuất |
Hyundai Cummins |
|
Công suất |
163HP |
|
Vòng tua máy |
2000 Vòng/phút |
|
Mô men xoắn lớn nhất |
72.2 kgf.m tại 1500 rpm |
|
|
|
|
Dung tích buồng đốt |
5.880 cm3 |
|
Hệ thống thủy lực |
Kiểu bơm thuỷ lực |
Pit tong hướng trục thay đổi lưu lượng |
Lưu lượng |
2 x 215 Lit/phút |
|
Cơ cấu quay toa |
Tốc độ quay toa |
10.5 Vòng/phút |
Hệt hống hãm |
Đĩa ướt |
|
Bộ công tác |
Chiều dài cần |
5650 mm |
Chiều dài tay gầu |
2920 mm |
|
Dải dung tíchgầu |
0,80m3 |
|
Tốc độ di chuyển |
30 km/h |
|
Khả năng leo dốc |
350 |
|
Kiểu lốp |
10.00 - 20 - 14PR, Lốpkép |